Phối cảnh dự án Avenue Garden |
STT |
KÝ HIỆU LÔ ĐẤT |
THUỘC Ô ĐẤT |
HƯỚNG |
VỊ TRÍ |
DIỆN TÍCH LÔ ĐẤT |
|
1 |
BT1-01 |
TT6-1 |
TB-TN (góc) |
Đường 17m và đường nội khu 12,5m |
409,6 |
|
2 |
BT1-02 |
TT6-1 |
TN |
Đường nội khu 12,5m |
342,0 |
|
3 |
BT1-03 |
TT6-1 |
TN |
Đường nội khu 12,5m |
342,0 |
|
4 |
BT1-04 |
TT6-1 |
TN |
Đường nội khu 12,5m |
342,0 |
|
5 |
BT1-05 |
TT6-1 |
TN |
Đường nội khu 12,5m |
342,0 |
|
6 |
BT1-06 |
TT6-1 |
TN (góc) |
Đường nội khu 12,5m |
414,1 |
|
7 |
BT1-07 |
TT6-1 |
ĐB |
Đường nội khu 12,5m |
327,7 |
|
8 |
BT1-08 |
TT6-1 |
ĐB |
Đường nội khu 12,5m |
326,3 |
|
9 |
BT1-09 |
TT6-1 |
ĐB |
Đường nội khu 12,5m |
324,8 |
|
10 |
BT1-10 |
TT6-1 |
ĐB |
Đường nội khu 12,5m |
323,3 |
|
11 |
BT1-11 |
TT6-1 |
ĐB |
Đường nội khu 12,5m |
321,8 |
|
12 |
BT1-12 |
TT6-1 |
ĐB-TB (góc) |
Đường 17m và đường nội khu 12,5m |
380,1 |
|
13 |
BT1-P |
TT6-1 |
TB (góc) |
Đường nội khu 17m (mặt shophouse) |
188,1 |
|
14 |
BT3-01 |
TT6-3 |
TB-TN (góc) |
Đường nội khu 12,5m và đường 25m |
256,9 |
|
15 |
BT3-02 |
TT6-3 |
TN |
Đường nội khu 12,5m |
261,0 |
|
16 |
BT3-03 |
TT6-3 |
TN |
Đường nội khu 12,5m |
261,0 |
|
17 |
BT3-04 |
TT6-3 |
TN |
Đường nội khu 12,5m |
261,0 |
|
18 |
BT3-05 |
TT6-3 |
TN |
Đường nội khu 12,5m |
261,0 |
|
19 |
BT3-06 |
TT6-3 |
TN |
Đường nội khu 12,5m |
261,0 |
|
20 |
BT3-07 |
TT6-3 |
TN |
Đường nội khu 12,5m |
261,0 |
|
21 |
BT3-08 |
TT6-3 |
TN |
Đường nội khu 12,5m |
261,0 |
|
22 |
BT3-09 |
TT6-3 |
TN |
Đường nội khu 12,5m |
261,0 |
|
23 |
BT3-10 |
TT6-3 |
TN |
Đường nội khu 12,5m |
261,0 |
|
24 |
BT3-11 |
TT6-3 |
ĐB |
Đường nội khu 12,5m |
285,0 |
|
25 |
BT3-12A |
TT6-3 |
ĐB |
Đường nội khu 12,5m |
281,7 |
|
26 |
BT3-12B |
TT6-3 |
ĐB |
Đường nội khu 12,5m |
277,5 |
|
27 |
BT3-14 |
TT6-3 |
ĐB |
Đường nội khu 12,5m |
273,4 |
|
28 |
BT3-15 |
TT6-3 |
ĐB |
Đường nội khu 12,5m |
265,8 |
|
29 |
BT3-16 |
TT6-3 |
ĐB |
Đường nội khu 12,5m |
261,5 |
|
30 |
BT3-17 |
TT6-3 |
ĐB |
Đường nội khu 12,5m |
257,3 |
|
31 |
BT3-18 |
TT6-3 |
ĐB |
Đường nội khu 12,5m |
253,0 |
|
32 |
BT3-19 |
TT6-3 |
ĐB-TB (góc) |
Đường nội khu 12,5m và đường 25m |
232,4 |
|
33 |
BT3-20 |
TT6-3 |
ĐN |
Đường 46m |
222,0 |
|
34 |
BT3-21 |
TT6-3 |
ĐN-TN |
Đường 46m |
209,5 |
|
35 |
BT3-22 |
TT6-3 |
ĐN-TN |
Đường 46m |
206,4 |
|
36 |
BT3-23 |
TT6-3 |
ĐN |
Đường 46m |
221,7 |
|
37 |
LK1-01 |
TT6-1 |
TB |
Đường 17m (góc) |
178,6 |
|
38 |
LK1-02 |
TT6-1 |
TB |
Đường 17m |
153,0 |
|
39 |
LK1-03 |
TT6-1 |
TB |
Đường 17m |
153,0 |
|
40 |
LK1-04 |
TT6-1 |
TB |
Đường 17m |
189,0 |
|
41 |
LK1-05 |
TT6-1 |
TB |
Đường 17m |
189,0 |
|
42 |
LK1-06 |
TT6-1 |
TB |
Đường 17m |
153,0 |
|
43 |
LK1-07 |
TT6-1 |
TB |
Đường 17m |
153,0 |
|
44 |
LK1-08 |
TT6-1 |
TB |
Đường 17m |
153,0 |
|
45 |
LK1-09 |
TT6-1 |
TB |
Đường 17m |
153,0 |
|
46 |
LK1-10 |
TT6-1 |
TB |
Đường 17m |
189,0 |
|
47 |
LK1-11 |
TT6-1 |
TB |
Đường 17m |
169,2 |
|
48 |
LK1-12A |
TT6-1 |
TB |
Đường 17m |
133,2 |
|
49 |
LK1-12B |
TT6-1 |
TN (góc) |
Tây Thăng Long |
189,8 |
|
50 |
LK1-14 |
TT6-1 |
TN |
Tây Thăng Long |
153,0 |
|
51 |
LK1-15 |
TT6-1 |
TN |
Tây Thăng Long |
189,0 |
|
52 |
LK1-16 |
TT6-1 |
TN |
Tây Thăng Long |
189,0 |
|
53 |
LK1-17 |
TT6-1 |
TN |
Tây Thăng Long |
153,0 |
|
54 |
LK1-18 |
TT6-1 |
TN |
Tây Thăng Long |
153,0 |
|
55 |
LK1-19 |
TT6-1 |
TN |
Tây Thăng Long |
153,0 |
|
56 |
LK1-20 |
TT6-1 |
TN |
Tây Thăng Long |
153,0 |
|
57 |
LK1-21 |
TT6-1 |
TN |
Tây Thăng Long |
189,0 |
|
58 |
LK1-22 |
TT6-1 |
TN |
Tây Thăng Long |
189,0 |
|
59 |
LK1-23 |
TT6-1 |
TN |
Tây Thăng Long |
153,0 |
|
60 |
LK1-24 |
TT6-1 |
TN |
Tây Thăng Long |
153,0 |
|
61 |
LK1-25 |
TT6-1 |
TN-TB |
Tây Thăng Long |
177,7 |
|
62 |
LK3-01 |
TT6-3 |
TB-ĐB |
Đường 25m và đường 17m (góc) |
185,1 |
|
63 |
LK3-02 |
TT6-3 |
ĐB |
Đường 17m |
143,5 |
|
64 |
LK3-03 |
TT6-3 |
ĐB |
Đường 17m |
143,5 |
|
65 |
LK3-04 |
TT6-3 |
ĐB |
Đường 17m |
143,5 |
|
66 |
LK3-05 |
TT6-3 |
ĐB |
Đường 17m |
143,5 |
|
67 |
LK3-06 |
TT6-3 |
ĐB |
Đường 17m |
143,5 |
|
68 |
LK3-07 |
TT6-3 |
ĐB |
Đường 17m |
184,5 |
|
69 |
LK3-08 |
TT6-3 |
ĐB |
Đường 17m |
184,5 |
|
70 |
LK3-09 |
TT6-3 |
ĐB |
Đường 17m |
143,5 |
|
71 |
LK3-10 |
TT6-3 |
ĐB |
Đường 17m |
143,5 |
|
72 |
LK3-11 |
TT6-3 |
ĐB |
Đường 17m |
143,5 |
|
73 |
LK3-12A |
TT6-3 |
ĐB |
Đường 17m |
143,5 |
|
74 |
LK3-12B |
TT6-3 |
ĐB |
Đường 17m |
143,5 |
|
75 |
LK3-14 |
TT6-3 |
ĐB |
Đường 17m |
143,5 |
|
76 |
LK3-15 |
TT6-3 |
ĐB |
Đường 17m |
184,5 |
|
77 |
LK3-16 |
TT6-3 |
ĐB |
Đường 17m |
184,5 |
|
78 |
LK3-17 |
TT6-3 |
ĐB |
Đường 17m |
143,5 |
|
79 |
LK3-18 |
TT6-3 |
ĐB |
Đường 17m |
143,5 |
|
80 |
LK3-19 |
TT6-3 |
ĐB |
Đường 17m |
143,5 |
|
81 |
LK3-20 |
TT6-3 |
ĐB-ĐN (góc) |
Đường 17m và 46m (góc) |
218,3 |
|
82 |
LK3-21 |
TT6-3 |
TN-ĐN |
Tây Thăng Long (60m+46m) |
201,1 |
|
83 |
LK3-22 |
TT6-3 |
TN |
Tây Thăng Long |
146,9 |
|
84 |
LK3-23 |
TT6-3 |
TN |
Tây Thăng Long |
146,9 |
|
85 |
LK3-24 |
TT6-3 |
TN |
Tây Thăng Long |
146,9 |
|
86 |
LK3-25 |
TT6-3 |
TN |
Tây Thăng Long |
188,8 |
|
87 |
LK3-26 |
TT6-3 |
TN |
Tây Thăng Long |
188,8 |
|
88 |
LK3-27 |
TT6-3 |
TN |
Tây Thăng Long |
146,9 |
|
89 |
LK3-28 |
TT6-3 |
TN |
Tây Thăng Long |
146,9 |
|
90 |
LK3-29 |
TT6-3 |
TN |
Tây Thăng Long |
146,9 |
|
91 |
LK3-30 |
TT6-3 |
TN |
Tây Thăng Long |
146,9 |
|
92 |
LK3-31 |
TT6-3 |
TN |
Tây Thăng Long |
146,9 |
|
93 |
LK3-32 |
TT6-3 |
TN |
Tây Thăng Long |
146,9 |
|
94 |
LK3-33 |
TT6-3 |
TN |
Tây Thăng Long |
188,8 |
|
95 |
LK3-34 |
TT6-3 |
TN |
Tây Thăng Long |
188,8 |
|
96 |
LK3-35 |
TT6-3 |
TN |
Tây Thăng Long |
146,9 |
|
97 |
LK3-36 |
TT6-3 |
TN |
Tây Thăng Long |
146,9 |
|
98 |
LK3-37 |
TT6-3 |
TN |
Tây Thăng Long |
146,9 |
|
99 |
LK3-38 |
TT6-3 |
TN |
Tây Thăng Long |
146,9 |
|
100 |
LK3-39 |
TT6-3 |
TN |
Tây Thăng Long |
146,9 |
|
101 |
LK3-40 |
TT6-3 |
TN-TB |
Tây Thăng Long (60m+25m) |
216,6 |
0 Nhận xét